Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá


  • サッカー:Bóng đá
  • チーム:Đội
  • 試合(しあい)Trận đấu
  • プレーヤー:Cầu thủ, người chơi
  • キーパー: Thủ môn
  • レフェリー:Trọng tài
  • 味方(みかた)Đồng đội
  • (てき)Đối thủ, địch
  • 観客(かんきゃく)Khán giả
  • 運動場(うんどうじょう)Sân vận động
  • ボール:Quả bóng
  • ゴール:Khung thành
  • オフサイド:Lỗi việt vị
  • コーナーキック:Phạt góc
  •  ペナルティキック:Đá Panalty
  • スローイン:Ném biên
  • 練習(れんしゅう)Luyện tập
  • 訓練(くんれん)/トレーニング:Huấn luyện, luyện tập
  • 監督(かんとく)/コーチが指導(しどう)する:Huấn luyện viên chỉ đạo
  • 技術(ぎじゅつ)上達(じょうたつ)する:Kỹ thuật tiến bộ
  • 競技(きょうぎ)Thi đấu
  • 試合(しあい)出場(しゅつじょう)する:Ra sân thi đấu
  • 見事(みごと)活躍(かつやく)をする:Thi đấu nổi bật
  • 試合でミスする:Phạm lỗi trong trận đấu
  • ルールに(したが)う:Tuân thủ quy tắc, luật lệ
  • ルールに違反(いはん)する:Phạm luật
  • 観客(かんきゃく)応援(おうえん)する:Khán giả cổ vũ
  • べでランの選手(せんしゅ)引退(いんたい)する:Tuyển thủ kỳ cựu giải nghệ
  • (てき)()める:Đối thủ tấn công
  • 味方(みかた)(まも)る:Đồng đội phòng thủ
  • 勝敗(しょうはい)勝負(しょうぶ)()まる:Quyết định thắng bại
  • (てき)(やぶ)る:Đánh bại đối phương
  • (てき)(やぶ)れる:Bị đối thủ đánh bại
  • ()()けになる:Cầm hòa
  • 商品(しょうひん)賞金(しょうきん)をもらう:Nhận giải thưởng, tiền thưởng
  • きんメダル: Huy chương vàng



Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.