インスタントラーメンーMì ăn liền Nhật Bản
インスタントラーメン
ラーメンは、もともと中国のラーメン料理だったものを第二次大戦後に復員して来た兵士たちがラーメンとして売り始めたものだ。
Ramen, có nguồn gốc từ món mì của Trung Quốc mà sau Thế chiến thứ hai được các binh sĩ phục viên trở về bán với cái tên Ramen.
もともとは豚の骨から取ったスープを使ったが、次代に日本的な風味に変化し、味噌を使ったものなど、多種類のラーメンが生まれた。
Phiên bản mì gốc sử dụng nước dùng từ xương heo nhưng dần dần được thay đổi theo phong vị Nhật Bản, có cả những loại dùng súp Miso, nhiều loại Ramen đã ra đời.
さらに、1960年ごろ、インスタント食品製造技術 の発達とともに、このラーメンを真空乾燥して売り出すことが始まり、現在世界の多くの国で売られるまでに普及している。
Hơn nữa, vào khoảng thập niên 60, cùng với sự phát triển của kỹ thuật chế biến thực phẩm ăn liền, Ramen cũng bắt đầu được bảo quản khô bằng cách hút chân không và bán ra thị trường, hiện tại chúng được bán một cách phổ biến trên nhiều nước khắp. thế giới.
👯Từ vựng:
インスタントラーメン:Mì ăn liền
もともと:Nguyên bản, nguồn gốc
第二次大戦後:Hậu chiến tranh thế giới thứ hai
復員:Phục viên
兵士:Binh sĩ
豚:Heo, lợn
骨:Xương
スープ:Súp
次第:Dần dần, từ từ
風味:Phong vị, phong cách
味噌:súp Miso
さらに:Ngoài ra, hơn nữa
インスタント食品製造技術:Kỹ thuật chề biến thực phẩm ăn liền
発達:Phát triển
真空乾燥:Bảo quản khô bằng phương pháp hút chân không
現在:Hiện tại
普及:Phổ cập, phổ biến
ラーメンは、もともと中国のラーメン料理だったものを第二次大戦後に復員して来た兵士たちがラーメンとして売り始めたものだ。
Ramen, có nguồn gốc từ món mì của Trung Quốc mà sau Thế chiến thứ hai được các binh sĩ phục viên trở về bán với cái tên Ramen.
もともとは豚の骨から取ったスープを使ったが、次代に日本的な風味に変化し、味噌を使ったものなど、多種類のラーメンが生まれた。
Phiên bản mì gốc sử dụng nước dùng từ xương heo nhưng dần dần được thay đổi theo phong vị Nhật Bản, có cả những loại dùng súp Miso, nhiều loại Ramen đã ra đời.
さらに、1960年ごろ、インスタント食品製造技術 の発達とともに、このラーメンを真空乾燥して売り出すことが始まり、現在世界の多くの国で売られるまでに普及している。
Hơn nữa, vào khoảng thập niên 60, cùng với sự phát triển của kỹ thuật chế biến thực phẩm ăn liền, Ramen cũng bắt đầu được bảo quản khô bằng cách hút chân không và bán ra thị trường, hiện tại chúng được bán một cách phổ biến trên nhiều nước khắp. thế giới.
👯Từ vựng:
インスタントラーメン:Mì ăn liền
もともと:Nguyên bản, nguồn gốc
第二次大戦後:Hậu chiến tranh thế giới thứ hai
復員:Phục viên
兵士:Binh sĩ
豚:Heo, lợn
骨:Xương
スープ:Súp
次第:Dần dần, từ từ
風味:Phong vị, phong cách
味噌:súp Miso
さらに:Ngoài ra, hơn nữa
インスタント食品製造技術:Kỹ thuật chề biến thực phẩm ăn liền
発達:Phát triển
真空乾燥:Bảo quản khô bằng phương pháp hút chân không
現在:Hiện tại
普及:Phổ cập, phổ biến
Thêm bình luận