Từ vựng tiếng Nhật về lớp học
Bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật trong chủ đề lớp học nhé bạn!.
Trên đây là những từ vựng về lớp học trong tiếng Nhật, bạn còn biết từ nào khác thì để lại bình luận dưới bài viết này, bạn nhé! 😍😍😍😍
- 教室(きょうしつ) : phòng học
- 先生(せんせい): giáo viên
- カレンダー : lịch
- 水槽 (すいそう): bể cá
- セロテープ : băng keo, băng dính
- 魚 (さかな): cá
- 学生・生徒 (がくせい・せいと): học sinh
- ノート : vở
- スピーカー : loa
- 本箱 (ほんだな): tủ sách
- 屑箱 (くずばこ): thùng rác
- 地図 (ちず): bản đồ
- 掲示板 ( けいじばん):bảng tin
- 敷物 (しきもの):tấm thảm
- 黒板 (こくばん):bảng đen
- 算数の問題 (さんすうの もんだい): số học
- 定規 (じょうぎ): thước kẻ
- チョーク: phấn
- 計算器(けいさんき): máy tính
- はさみ : kéo
- 黒板ふき (こくばんふき):miếng lau bảng
- アルファベット: bảng chữ cái
- 鐘 (かね): chuông
- 屑(ぐず):rác
Trên đây là những từ vựng về lớp học trong tiếng Nhật, bạn còn biết từ nào khác thì để lại bình luận dưới bài viết này, bạn nhé! 😍😍😍😍
Thêm bình luận